rề rề
 | [rề rề] | |  | Dawdling, dragging, trailing. | |  | Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi | | When will you arrive if you trail (drag) your feet like that. | |  | slowly, tardily, remissly, sluggishly (chậm rề rề) |
Dawdling, dragging, trailing Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi When will you arrive if you trail (drag) your feet like that
|
|